Trang chủ6031 • TYO
add
Zeta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
290,00 ¥ - 299,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 503,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T JPY
Số lượng trung bình
115,10 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 305,00 Tr | -11,08% |
Chi phí hoạt động | 264,00 Tr | 19,46% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -1.000,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 | -844,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,50 Tr | -150,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 29,43% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 51,71% |
Tổng nợ | 2,23 T | 58,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -1.000,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
73