Trang chủ603206 • SHA
add
Bestlink Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,03 ¥ - 16,50 ¥
Phạm vi một năm
11,12 ¥ - 25,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
7,40 Tr
Tỷ số P/E
33,34
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 799,71 Tr | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 99,80 Tr | 6,70% |
Thu nhập ròng | 20,22 Tr | -21,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -13,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,23 Tr | -84,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,20 Tr | 27,71% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 14,77% |
Tổng nợ | 5,02 T | 22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,22 Tr | -21,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -414,95 Tr | 58,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,48 Tr | 1.624,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,44 Tr | -21,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,97 Tr | 104,29% |
Dòng tiền tự do | -441,69 Tr | 61,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
9.049