Trang chủ603215 • SHA
add
Zhejiang Biyi Electric Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,64 ¥ - 16,63 ¥
Phạm vi một năm
11,45 ¥ - 23,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
8,52 Tr
Tỷ số P/E
20,32
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,34 Tr | 65,68% |
Chi phí hoạt động | 46,51 Tr | 18,37% |
Thu nhập ròng | 15,01 Tr | 47,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -10,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,82 Tr | 170,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,60 Tr | 48,45% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 83,37% |
Tổng nợ | 1,82 T | 252,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,01 Tr | 47,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,73 Tr | 68,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,62 Tr | -676,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 256,68 Tr | 6.851,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,92 Tr | 99,13% |
Dòng tiền tự do | -262,03 Tr | -47,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
2.127