Trang chủ603296 • SHA
add
Huaqin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,28 ¥ - 66,66 ¥
Phạm vi một năm
42,84 ¥ - 105,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,05 T CNY
Số lượng trung bình
11,16 Tr
Tỷ số P/E
21,13
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 T | 115,65% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | 35,98% |
Thu nhập ròng | 841,99 Tr | 39,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -35,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,13 T | 10,51% |
Tổng tài sản | 81,59 T | 57,43% |
Tổng nợ | 57,80 T | 89,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,99 Tr | 39,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | -242,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -816,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,39 T | 635,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,27 Tr | -135,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
58.263