Trang chủ603313 • SHA
add
Healthcare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,44 ¥ - 9,70 ¥
Phạm vi một năm
6,07 ¥ - 10,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T CNY
Số lượng trung bình
18,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 6,83% |
Chi phí hoạt động | 784,10 Tr | 13,66% |
Thu nhập ròng | 55,83 Tr | 70,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 59,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,25 Tr | -6,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 4,97% |
Tổng tài sản | 9,76 T | -3,22% |
Tổng nợ | 5,97 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,83 Tr | 70,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,24 Tr | 21,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,77 Tr | 57,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,81 Tr | -225,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,62 Tr | 74,12% |
Dòng tiền tự do | 131,96 Tr | -39,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
7.663