Trang chủ603320 • SHA
add
Zhejiang Dibay Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,48 ¥ - 16,25 ¥
Phạm vi một năm
7,44 ¥ - 18,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
9,04 Tr
Tỷ số P/E
26,93
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,31 Tr | 7,23% |
Chi phí hoạt động | -53,71 Tr | -505,92% |
Thu nhập ròng | 11,08 Tr | -37,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -41,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,28 Tr | -11,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,59 Tr | -33,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,08 Tr | -37,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
788