Trang chủ603322 • SHA
add
Super Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,34 ¥ - 38,36 ¥
Phạm vi một năm
22,00 ¥ - 54,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T CNY
Số lượng trung bình
11,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,36 Tr | -67,26% |
Chi phí hoạt động | 35,57 Tr | -7,25% |
Thu nhập ròng | 50,07 Tr | 125,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,80 | 588,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,35 Tr | 109,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,23 Tr | -38,18% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 36,18% |
Tổng nợ | 2,81 T | 45,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,07 Tr | 125,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,59 Tr | 245,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,56 N | 93,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,70 Tr | -289,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,81 Tr | 151,23% |
Dòng tiền tự do | 92,88 Tr | 151,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
2.390