Trang chủ603329 • SHA
add
Shanghai ACE Investment & Devlpmnt CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,52 ¥ - 15,99 ¥
Phạm vi một năm
10,03 ¥ - 18,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T CNY
Số lượng trung bình
11,54 Tr
Tỷ số P/E
48,61
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,81 Tr | 57,50% |
Chi phí hoạt động | 32,17 Tr | -26,95% |
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | 129,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 46,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,65 Tr | 121,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,15 Tr | 60,57% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 42,06% |
Tổng nợ | 1,96 T | 93,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | 129,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,03 Tr | -107,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,72 Tr | 30,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,77 Tr | 1.311,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,64 Tr | 90,21% |
Dòng tiền tự do | -52,41 Tr | 78,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
543