Trang chủ603338 • SHA
add
Zhejiang Dingli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,59 ¥ - 43,57 ¥
Phạm vi một năm
39,03 ¥ - 74,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,71 T CNY
Số lượng trung bình
9,62 Tr
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 6,07% |
Chi phí hoạt động | 288,64 Tr | 51,12% |
Thu nhập ròng | 168,36 Tr | -70,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | -72,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -71,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,08 Tr | -41,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 T | 15,55% |
Tổng tài sản | 15,35 T | 8,07% |
Tổng nợ | 5,32 T | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,36 Tr | -70,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 449,30 Tr | -34,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,70 Tr | -3,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,92 Tr | 82,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,19 Tr | 157,96% |
Dòng tiền tự do | 425,04 Tr | 19,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
2.531