Trang chủ603344 • SHA
add
Cinderson Tech Suzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,69 ¥ - 25,10 ¥
Phạm vi một năm
18,08 ¥ - 30,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
3,57 Tr
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,66 Tr | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 47,31 Tr | 25,81% |
Thu nhập ròng | 41,53 Tr | 4,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -10,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,04 Tr | 4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -4,84% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 11,54% |
Tổng nợ | 809,08 Tr | 22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,53 Tr | 4,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,87 Tr | 1.492,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,12 Tr | 409,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -100,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,85 Tr | -54,42% |
Dòng tiền tự do | -80,72 Tr | 14,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
5.066