Trang chủ603351 • SHA
add
Nanjing Well Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,83 ¥ - 30,47 ¥
Phạm vi một năm
18,81 ¥ - 31,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
26,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,73 Tr | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 44,97 Tr | 5,62% |
Thu nhập ròng | 36,59 Tr | 5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | -0,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,81 Tr | 21,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,39 Tr | 64,30% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 5,94% |
Tổng nợ | 679,50 Tr | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,59 Tr | 5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,21 Tr | -24,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,63 Tr | -312,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,60 Tr | 181,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,81 Tr | 64,07% |
Dòng tiền tự do | -33,98 Tr | -22,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
711