Trang chủ603363 • SHA
add
Fujian Aonong Biologicl Tech Grp Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,93 ¥ - 5,30 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 6,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,65 T CNY
Số lượng trung bình
62,00 Tr
Tỷ số P/E
2,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 127,08 Tr | -58,39% |
Thu nhập ròng | 53,13 Tr | 119,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 118,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,12 Tr | 111,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,19 Tr | 82,68% |
Tổng tài sản | 9,15 T | -22,56% |
Tổng nợ | 5,36 T | -59,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,13 Tr | 119,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,62 Tr | 175,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,48 Tr | 6,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,11 Tr | -232,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,99 Tr | -145,11% |
Dòng tiền tự do | -628,39 Tr | -8,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
4.900