Trang chủ603379 • SHA
add
Zhejiang Sanmei Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,55 ¥ - 47,56 ¥
Phạm vi một năm
25,80 ¥ - 51,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,58 T CNY
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
27,86
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 26,42% |
Chi phí hoạt động | 90,21 Tr | 32,66% |
Thu nhập ròng | 400,52 Tr | 159,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,05 | 105,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 510,50 Tr | 185,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | -0,61% |
Tổng tài sản | 7,93 T | 16,28% |
Tổng nợ | 938,59 Tr | 26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,52 Tr | 159,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,08 Tr | 166,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,03 Tr | -88,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,39 Tr | 20.404,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,96 Tr | 1.883,27% |
Dòng tiền tự do | -70,71 Tr | 57,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
2.036