Trang chủ6034 • TYO
add
MRT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
732,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
732,00 ¥ - 750,00 ¥
Phạm vi một năm
574,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T JPY
Số lượng trung bình
14,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 996,00 Tr | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 784,00 Tr | 15,63% |
Thu nhập ròng | -106,00 Tr | -60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,64 | -51,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,00 Tr | -130,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -45,29% |
Tổng tài sản | 6,10 T | -4,05% |
Tổng nợ | 1,69 T | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,00 Tr | -60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,00 Tr | 7,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,00 Tr | -154,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,00 Tr | -310,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -751,00 Tr | -90,13% |
Dòng tiền tự do | -351,88 Tr | -20,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
304