Trang chủ6034 • TYO
add
MRT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
706,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
706,00 ¥ - 706,00 ¥
Phạm vi một năm
574,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T JPY
Số lượng trung bình
7,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 933,00 Tr | -15,79% |
Chi phí hoạt động | 714,00 Tr | 19,00% |
Thu nhập ròng | -96,00 Tr | -212,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,29 | -234,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,00 Tr | -129,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 3,70% |
Tổng tài sản | 6,10 T | -7,10% |
Tổng nợ | 1,47 T | -17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,00 Tr | -212,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,00 Tr | 50,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | -77,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,00 Tr | 54,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,00 Tr | 48,78% |
Dòng tiền tự do | -183,38 Tr | 53,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
288