Trang chủ6034 • TYO
add
MRT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
633,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
625,00 ¥ - 633,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 828,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T JPY
Số lượng trung bình
10,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 938,00 Tr | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 622,00 Tr | -12,89% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 101,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 101,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,00 Tr | 187,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -300,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -53,08% |
Tổng tài sản | 6,32 T | 3,64% |
Tổng nợ | 1,80 T | 22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 101,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,00 Tr | 112,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,00 Tr | -2.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 Tr | -6,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,00 Tr | -43,82% |
Dòng tiền tự do | -279,75 Tr | -52,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
304