Trang chủ603586 • SHA
add
Shandong Gold Phoenix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,05 ¥ - 18,15 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 20,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
5,35 Tr
Tỷ số P/E
33,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,21 Tr | 38,60% |
Chi phí hoạt động | 66,73 Tr | 34,68% |
Thu nhập ròng | 75,06 Tr | 332,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | 212,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,57 Tr | 44,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,13 Tr | 1,31% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 4,81% |
Tổng nợ | 451,36 Tr | 17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,06 Tr | 332,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,00 Tr | 387,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,80 Tr | 626,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -883,47 N | -109,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,19 Tr | 516,19% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | 95,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
3.105