Trang chủ6035 • TYO
add
IR Japan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
653,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
641,00 ¥ - 653,00 ¥
Phạm vi một năm
557,00 ¥ - 1.253,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 T JPY
Số lượng trung bình
193,69 N
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 22,09% |
Chi phí hoạt động | 867,00 Tr | -3,13% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 268,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,64 | 201,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,25 Tr | 251,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 T | 1,36% |
Tổng tài sản | 6,90 T | 3,46% |
Tổng nợ | 1,29 T | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 268,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
172