Trang chủ603618 • SHA
add
Hangzhou Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,71 ¥ - 5,97 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 6,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
10,48 Tr
Tỷ số P/E
27,48
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 28,86% |
Chi phí hoạt động | 162,18 Tr | -8,17% |
Thu nhập ròng | 50,69 Tr | 48,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 15,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,51 Tr | 33,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,57 Tr | 1,77% |
Tổng tài sản | 10,39 T | 6,13% |
Tổng nợ | 7,30 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,69 Tr | 48,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,64 Tr | -8,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,55 Tr | 84,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,22 Tr | -138,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,40 Tr | -177,63% |
Dòng tiền tự do | -180,56 Tr | 47,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.112