Trang chủ603648 • SHA
add
Shanghai Shine-Link Intrntl Lgsts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,94 ¥ - 10,65 ¥
Phạm vi một năm
7,28 ¥ - 11,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T CNY
Số lượng trung bình
14,19 Tr
Tỷ số P/E
29,51
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,82 Tr | -41,13% |
Chi phí hoạt động | -116,17 Tr | -351,62% |
Thu nhập ròng | 18,44 Tr | -44,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -4,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,07 Tr | 33,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,42 Tr | -29,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,44 Tr | -44,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
1.614