Trang chủ603655 • SHA
add
Changzhou Langbo Sealing Technlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,00 ¥ - 28,48 ¥
Phạm vi một năm
12,61 ¥ - 34,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
91,12
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,18 Tr | 28,82% |
Chi phí hoạt động | 12,69 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | 100,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,83 | 55,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,72 Tr | -18,41% |
Tổng tài sản | 591,08 Tr | 1,69% |
Tổng nợ | 38,45 Tr | 11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | 100,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,91 Tr | 1.708,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,85 Tr | 165,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,76 Tr | 185,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
498