Trang chủ603660 • SHA
add
Suzhou Keda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,07 ¥ - 7,35 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 11,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
18,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,21 Tr | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 282,74 Tr | -7,95% |
Thu nhập ròng | -97,21 Tr | 30,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,36 | 29,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,17 Tr | 36,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,08 Tr | -34,86% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -25,34% |
Tổng nợ | 1,49 T | -20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,21 Tr | 30,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,68 Tr | -136,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,52 Tr | 107,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,96 Tr | -71,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -702,66 N | 97,52% |
Dòng tiền tự do | 230,49 Tr | 330,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.843