Trang chủ603682 • SHA
add
Shanghai Golden Union Comrcl Mgmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,07 ¥ - 7,86 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 8,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
40,32 Tr
Tỷ số P/E
84,09
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,22 Tr | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 31,49 Tr | -13,54% |
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 44,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | 51,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,49 Tr | 15,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,83 Tr | -0,57% |
Tổng tài sản | 5,66 T | 5,39% |
Tổng nợ | 4,54 T | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 44,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,60 Tr | -4,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,11 Tr | 208,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,85 Tr | -26,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,87 Tr | 27,42% |
Dòng tiền tự do | -370,18 Tr | -43,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
605