Trang chủ603689 • SHA
add
Anhui Province Natural Gas Develp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,51 ¥ - 8,61 ¥
Phạm vi một năm
7,62 ¥ - 10,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
15,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 76,02 Tr | -26,24% |
Thu nhập ròng | 49,61 Tr | 15,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,02 Tr | 44,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,58 Tr | -44,79% |
Tổng tài sản | 7,45 T | 6,35% |
Tổng nợ | 3,55 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,61 Tr | 15,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,01 Tr | -23,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,07 Tr | -113,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,18 Tr | 114,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,87 Tr | -122,78% |
Dòng tiền tự do | -35,67 Tr | -674,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.231