Trang chủ603697 • SHA
add
YouYou Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,45 ¥ - 12,51 ¥
Phạm vi một năm
5,33 ¥ - 14,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T CNY
Số lượng trung bình
15,61 Tr
Tỷ số P/E
30,24
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,55 Tr | 42,92% |
Chi phí hoạt động | 51,75 Tr | -1,32% |
Thu nhập ròng | 36,07 Tr | 257,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | 150,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,34 Tr | 432,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 1,40% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 3,28% |
Tổng nợ | 272,83 Tr | 85,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,07 Tr | 257,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,73 Tr | 258,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,01 Tr | 184,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,03 Tr | 177,96% |
Dòng tiền tự do | 131,39 Tr | 568,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.349