Trang chủ603728 • SHA
add
Shanghai Moons' Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,76 ¥ - 67,37 ¥
Phạm vi một năm
48,38 ¥ - 92,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,07 T CNY
Số lượng trung bình
6,04 Tr
Tỷ số P/E
348,72
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 728,54 Tr | 28,98% |
Chi phí hoạt động | 243,99 Tr | 17,29% |
Thu nhập ròng | 22,88 Tr | 215,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 145,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,39 Tr | -20,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,69 Tr | -2,82% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 11,38% |
Tổng nợ | 1,45 T | 33,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,88 Tr | 215,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,80 Tr | -3,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,80 Tr | -4.870,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,93 Tr | -113,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,20 Tr | -133,24% |
Dòng tiền tự do | -215,79 Tr | -42,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.463