Trang chủ603759 • SHA
add
Haitian Water Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,57 ¥ - 7,80 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 9,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,25 Tr | 12,53% |
Chi phí hoạt động | 57,30 Tr | -6,23% |
Thu nhập ròng | 49,91 Tr | 71,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,39 | 52,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,20 Tr | 22,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,78 Tr | 53,81% |
Tổng tài sản | 7,63 T | 20,54% |
Tổng nợ | 4,60 T | 29,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,91 Tr | 71,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,83 Tr | 162,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -660,59 Tr | -218,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 699,72 Tr | 629,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,96 Tr | 168,70% |
Dòng tiền tự do | -233,52 Tr | 28,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.716