Trang chủ6037 • TYO
add
Rakumachi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.001,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Phạm vi một năm
495,00 ¥ - 1.109,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,26 T JPY
Số lượng trung bình
151,62 N
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 826,00 Tr | 38,36% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | 94,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,80 | 40,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 459,00 Tr | 82,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,00 Tr | -66,83% |
Tổng tài sản | 5,71 T | -0,90% |
Tổng nợ | 520,00 Tr | 42,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | 94,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
78