Trang chủ6037 • TYO
add
Rakumachi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
852,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
857,00 ¥ - 899,00 ¥
Phạm vi một năm
492,00 ¥ - 965,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,97 T JPY
Số lượng trung bình
191,51 N
Tỷ số P/E
20,65
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,50 Tr | 33,89% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 28,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,27 | -4,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,00 Tr | 13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 978,00 Tr | -67,78% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 6,18% |
Tổng nợ | 576,00 Tr | 22,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 28,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 214,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
78