Trang chủ603809 • SHA
add
Chengdu Haoneng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,76 ¥ - 13,66 ¥
Phạm vi một năm
5,18 ¥ - 15,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 T CNY
Số lượng trung bình
30,98 Tr
Tỷ số P/E
28,11
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 671,70 Tr | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 125,77 Tr | 45,26% |
Thu nhập ròng | 78,47 Tr | 142,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 121,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,22 Tr | -0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,70 Tr | 61,09% |
Tổng tài sản | 6,22 T | 17,29% |
Tổng nợ | 3,20 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,47 Tr | 142,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,10 Tr | -57,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,03 Tr | -135,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 518,13 Tr | 1.409,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,38 Tr | 184,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
3.012