Trang chủ603858 • SHA
add
Shandong Buchang Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,87 ¥ - 15,04 ¥
Phạm vi một năm
14,18 ¥ - 19,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,16 T CNY
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | -15,29% |
Thu nhập ròng | 81,45 Tr | -54,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -55,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,47 Tr | -9,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 40,41% |
Tổng tài sản | 20,15 T | -2,28% |
Tổng nợ | 9,35 T | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,45 Tr | -54,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,26 Tr | 130,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,31 Tr | 39,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,39 Tr | 63,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,45 Tr | 84,85% |
Dòng tiền tự do | -255,68 Tr | 89,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8.311