Trang chủ603866 • SHA
add
Toly Bread Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,43 ¥ - 5,52 ¥
Phạm vi một năm
4,83 ¥ - 8,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T CNY
Số lượng trung bình
26,59 Tr
Tỷ số P/E
17,69
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -14,20% |
Chi phí hoạt động | 149,72 Tr | -14,39% |
Thu nhập ròng | 84,04 Tr | -27,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -14,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,54 Tr | -13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,68 Tr | 64,57% |
Tổng tài sản | 7,25 T | 1,78% |
Tổng nợ | 2,04 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,04 Tr | -27,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,51 Tr | 0,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,31 Tr | -2.473,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,72 Tr | 88.125,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,92 Tr | -1,54% |
Dòng tiền tự do | -37,66 Tr | 34,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
8.390