Trang chủ603886 • SHA
add
Ganso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,80 ¥ - 13,65 ¥
Phạm vi một năm
11,75 ¥ - 15,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
8,68 Tr
Tỷ số P/E
24,91
Tỷ lệ cổ tức
7,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 719,15 Tr | -23,63% |
Chi phí hoạt động | 315,24 Tr | -10,14% |
Thu nhập ròng | 129,83 Tr | -41,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,05 | -22,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,97 Tr | -37,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -2,36% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -2,48% |
Tổng nợ | 1,76 T | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,83 Tr | -41,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,79 Tr | -1,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,45 Tr | -487,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,86 Tr | -14,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,75 Tr | -299,42% |
Dòng tiền tự do | 30,87 Tr | 308,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.667