Trang chủ603900 • SHA
add
Leysen Jewellery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,40 ¥ - 6,71 ¥
Phạm vi một năm
4,27 ¥ - 8,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
31,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,94 Tr | 104,34% |
Chi phí hoạt động | 166,58 Tr | 35,40% |
Thu nhập ròng | -137,95 Tr | -142,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,58 | -18,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,12 Tr | -0,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,08 Tr | -60,22% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -4,96% |
Tổng nợ | 375,26 Tr | 34,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,95 Tr | -142,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,49 Tr | -0,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,25 Tr | -58,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,73 Tr | 10,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,99 Tr | -417,14% |
Dòng tiền tự do | 52,00 Tr | 193,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.564