Trang chủ603938 • SHA
add
Tangshan Sunfar Silicon Industris Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,17 ¥ - 14,88 ¥
Phạm vi một năm
9,40 ¥ - 16,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T CNY
Số lượng trung bình
13,56 Tr
Tỷ số P/E
66,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,06 Tr | -12,37% |
Chi phí hoạt động | 45,31 Tr | -12,10% |
Thu nhập ròng | 13,25 Tr | -36,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -27,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,32 Tr | -56,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,07 Tr | -34,82% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -5,79% |
Tổng nợ | 676,60 Tr | -24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,25 Tr | -36,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,60 Tr | -9,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,20 Tr | 7,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,40 Tr | -3.340,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,37 Tr | -3.533,47% |
Dòng tiền tự do | 119,80 Tr | -33,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
1.054