Trang chủ603960 • SHA
add
Shanghai Kelai Mechatronics Eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,80 ¥ - 19,53 ¥
Phạm vi một năm
11,65 ¥ - 44,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
8,08 Tr
Tỷ số P/E
57,69
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,65 Tr | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 22,85 Tr | 5,73% |
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | -34,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | -29,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,22 Tr | -16,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,59 Tr | 6,02% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 1,76% |
Tổng nợ | 170,34 Tr | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | -34,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,04 Tr | -75,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,58 Tr | -204,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,94 Tr | 67,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 Tr | -109,84% |
Dòng tiền tự do | -32,46 Tr | -222,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
586