Trang chủ603982 • SHA
add
Nanjing Chervon Auto Prcsn Tchnlgy CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,91 ¥ - 9,10 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 11,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
13,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,37 Tr | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 98,27 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | -76,59 Tr | 32,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,41 | 42,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,86 Tr | 800,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,76 Tr | 37,94% |
Tổng tài sản | 7,00 T | 5,20% |
Tổng nợ | 5,15 T | 11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,59 Tr | 32,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,04 Tr | 340,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,17 Tr | -30,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,35 Tr | 2.512,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,20 Tr | 260,46% |
Dòng tiền tự do | 134,33 Tr | 175,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
3.499