Trang chủ603990 • SHA
add
Suzhou MedicalSystem Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,93 ¥ - 12,68 ¥
Phạm vi một năm
6,93 ¥ - 15,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
23,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,02 Tr | -47,11% |
Chi phí hoạt động | -22,88 Tr | -129,33% |
Thu nhập ròng | -90,89 Tr | -165,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,37 | -401,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,41 Tr | 521,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,79 Tr | -79,65% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -7,57% |
Tổng nợ | 2,39 T | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,89 Tr | -165,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,57 Tr | 137,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,15 Tr | 65,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,69 Tr | -214,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,27 Tr | 68,05% |
Dòng tiền tự do | 8,70 Tr | 118,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.960