Trang chủ6039 • TYO
add
Japan Animal Referral Medicl Cntr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.425,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.385,00 ¥ - 2.425,00 ¥
Phạm vi một năm
1.832,00 ¥ - 2.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T JPY
Số lượng trung bình
8,82 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 15,64% |
Chi phí hoạt động | 291,08 Tr | 11,52% |
Thu nhập ròng | 111,78 Tr | -4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,37 | -17,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,44 Tr | 2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -17,16% |
Tổng tài sản | 8,75 T | -0,19% |
Tổng nợ | 4,61 T | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,78 Tr | -4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
256