Trang chủ6042 • TYO
add
Nikki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.530,00 ¥ - 2.546,00 ¥
Phạm vi một năm
2.200,00 ¥ - 2.931,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T JPY
Số lượng trung bình
697,00
Tỷ số P/E
3,04
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -33,73% |
Chi phí hoạt động | 406,00 Tr | 2,01% |
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -106,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | -110,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,00 Tr | -70,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 176,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 7,43% |
Tổng tài sản | 23,45 T | 11,77% |
Tổng nợ | 10,64 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -106,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1932
Trang web
Nhân viên
506