Trang chủ6044 • TYO
add
Sanki Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.944,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.934,00 ¥ - 1.976,00 ¥
Phạm vi một năm
932,00 ¥ - 2.449,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 T JPY
Số lượng trung bình
7,51 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 44,49% |
Chi phí hoạt động | 948,00 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 203,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,75 Tr | 373,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 3,15% |
Tổng tài sản | 9,64 T | 22,78% |
Tổng nợ | 4,84 T | 25,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1977
Trang web
Nhân viên
599