Trang chủ6045 • TYO
add
Rentracks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.045,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.047,00 ¥ - 1.060,00 ¥
Phạm vi một năm
429,00 ¥ - 1.415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T JPY
Số lượng trung bình
25,55 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 986,00 Tr | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 425,00 Tr | 15,18% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 135,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 110,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,00 Tr | 27,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 T | 26,90% |
Tổng tài sản | 10,65 T | 14,79% |
Tổng nợ | 7,07 T | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 135,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
130