Trang chủ6047 • TYO
add
Gunosy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
609,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
603,00 ¥ - 611,00 ¥
Phạm vi một năm
492,00 ¥ - 964,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,69 T JPY
Số lượng trung bình
291,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | -19,01% |
Chi phí hoạt động | 529,00 Tr | -24,10% |
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 155,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,23 | 214,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,50 Tr | 117,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | 2,46% |
Tổng tài sản | 12,50 T | 9,97% |
Tổng nợ | 1,09 T | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 155,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
206