Trang chủ605028 • SHA
add
Ningbo Shimao Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,54 ¥ - 17,13 ¥
Phạm vi một năm
11,83 ¥ - 26,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,99 Tr | -8,58% |
Chi phí hoạt động | -10,39 Tr | -9.285,65% |
Thu nhập ròng | 47,24 Tr | 3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,92 | 13,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,57 Tr | 13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,21 Tr | -5,83% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 3,67% |
Tổng nợ | 195,26 Tr | -9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,24 Tr | 3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,45 Tr | -43,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,78 Tr | 103,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 Tr | -469,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,21 Tr | 430,92% |
Dòng tiền tự do | 195,88 Tr | 580,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
211