Trang chủ605028 • SHA
add
Ningbo Shimao Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,78 ¥ - 17,32 ¥
Phạm vi một năm
11,83 ¥ - 26,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,35 Tr | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 23,11 Tr | 22,41% |
Thu nhập ròng | 56,83 Tr | 32,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,18 | 32,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,84 Tr | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,99 Tr | -25,16% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 4,74% |
Tổng nợ | 181,22 Tr | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,83 Tr | 32,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,01 Tr | 529,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,81 Tr | -207,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,80 Tr | -172,19% |
Dòng tiền tự do | -141,67 Tr | -4,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
196