Trang chủ605098 • SHA
add
Shanghai Action Education Technly Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,68 ¥ - 38,23 ¥
Phạm vi một năm
30,16 ¥ - 54,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,57 Tr | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 109,61 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | 73,97 Tr | 25,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,54 | 20,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,38 Tr | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 7,34% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 6,46% |
Tổng nợ | 1,26 T | 11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 967,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,97 Tr | 25,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,65 Tr | 36,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,46 Tr | -77,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,56 Tr | -995,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,58 Tr | -37,77% |
Dòng tiền tự do | 221,49 Tr | 34,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
896