Trang chủ605100 • SHA
add
Power HF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,58 ¥ - 19,15 ¥
Phạm vi một năm
10,02 ¥ - 33,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
6,52 Tr
Tỷ số P/E
59,80
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,78 Tr | -27,69% |
Chi phí hoạt động | 19,93 Tr | 21,38% |
Thu nhập ròng | 11,64 Tr | -61,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -46,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,83 Tr | -49,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,44 Tr | -20,54% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -3,69% |
Tổng nợ | 547,07 Tr | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,64 Tr | -61,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,55 Tr | 11,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,08 Tr | -273,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,08 N | -101,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,74 Tr | -38,70% |
Dòng tiền tự do | -461,57 Tr | -229,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
657