Trang chủ605111 • SHA
add
Wuxi NCE Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,27 ¥ - 32,86 ¥
Phạm vi một năm
18,36 ¥ - 40,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,32 T CNY
Số lượng trung bình
10,00 Tr
Tỷ số P/E
29,23
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,19 Tr | 39,45% |
Chi phí hoạt động | 38,60 Tr | 14,78% |
Thu nhập ròng | 114,56 Tr | 70,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,76 | 22,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 81,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,96 Tr | 100,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 0,64% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 4,47% |
Tổng nợ | 440,41 Tr | -17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,56 Tr | 70,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,32 Tr | -25,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,24 Tr | -418,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,99 N | -290,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,50 Tr | -367,40% |
Dòng tiền tự do | 63,93 Tr | 3.802,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
393