Trang chủ605128 • SHA
add
Shanghai Yanpu Metal Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,12 ¥ - 41,88 ¥
Phạm vi một năm
21,80 ¥ - 47,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
36,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 777,75 Tr | 55,88% |
Chi phí hoạt động | 67,48 Tr | 63,80% |
Thu nhập ròng | 28,56 Tr | 3,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -33,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,63 Tr | 94,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,33 Tr | 733,90% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 23,04% |
Tổng nợ | 1,36 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,56 Tr | 3,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,64 Tr | 871,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,30 Tr | -177,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 352,42 Tr | 1.119,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,75 Tr | 1.117,23% |
Dòng tiền tự do | 81,02 Tr | 104,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
1.236