Trang chủ605189 • SHA
add
Wuhu Fuchun Dye and Weave Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,15 ¥ - 15,85 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 15,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T CNY
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
24,43
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,70 Tr | 24,68% |
Chi phí hoạt động | 46,97 Tr | 43,81% |
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | -83,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -86,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,39 Tr | 16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,02 Tr | 5,93% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 22,56% |
Tổng nợ | 3,54 T | 36,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | -83,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -407,23 Tr | -6,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,27 Tr | 57,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 364,11 Tr | -15,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,60 Tr | -73,71% |
Dòng tiền tự do | -350,53 Tr | 51,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.578