Trang chủ605336 • SHA
add
Zhejiang Sanfer Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,71 ¥ - 14,97 ¥
Phạm vi một năm
9,29 ¥ - 21,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
28,19
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,80 Tr | -52,82% |
Chi phí hoạt động | 35,50 Tr | -44,61% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -84,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -67,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,85 Tr | -77,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,87 Tr | -48,79% |
Tổng tài sản | 2,13 T | -4,37% |
Tổng nợ | 226,63 Tr | -24,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -84,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,50 Tr | -35,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,11 Tr | 629,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,69 Tr | 11,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,07 Tr | -13,46% |
Dòng tiền tự do | -103,71 Tr | -1,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.162