Trang chủ605368 • SHA
add
Henan Lantian Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,86 ¥ - 9,95 ¥
Phạm vi một năm
9,72 ¥ - 14,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T CNY
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
9,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -11,73% |
Chi phí hoạt động | 58,69 Tr | 51,34% |
Thu nhập ròng | 132,02 Tr | -34,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -26,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,46 Tr | -29,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -25,14% |
Tổng tài sản | 6,28 T | -6,16% |
Tổng nợ | 2,46 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,02 Tr | -34,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,15 Tr | -36,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,42 Tr | 59,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,14 Tr | 70,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,87 Tr | 92,41% |
Dòng tiền tự do | -80,20 Tr | 39,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.667