Trang chủ605580 • SHA
add
Hengsheng Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,00 ¥ - 28,20 ¥
Phạm vi một năm
8,52 ¥ - 29,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T CNY
Số lượng trung bình
9,04 Tr
Tỷ số P/E
49,40
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,25 Tr | 13,34% |
Chi phí hoạt động | 22,23 Tr | 43,24% |
Thu nhập ròng | 24,45 Tr | -8,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | -19,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,29 Tr | 22,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,28 Tr | -24,83% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 49,56% |
Tổng nợ | 1,04 T | 109,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,45 Tr | -8,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,92 Tr | 70,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,63 Tr | -46,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,75 Tr | -36,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,46 Tr | 2,25% |
Dòng tiền tự do | -43,90 Tr | -262,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
315