Trang chủ6055 • TYO
add
Japan Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.877,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.837,00 ¥ - 1.884,00 ¥
Phạm vi một năm
954,00 ¥ - 1.987,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
193,26 T JPY
Số lượng trung bình
611,09 N
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,26 T | 18,82% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 7,84% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 38,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | 16,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 T | 54,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,89 T | 122,63% |
Tổng tài sản | 63,18 T | 11,50% |
Tổng nợ | 9,36 T | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 38,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.653